pilot balloon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pilot balloon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pilot balloon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pilot balloon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pilot balloon

    * kỹ thuật

    khí cầu đo gió

    giao thông & vận tải:

    bóng pilo

    khí cầu thám không

    hóa học & vật liệu:

    khí cầu thăm dò

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pilot balloon

    meteorological balloon used to observe air currents