international morse code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
international morse code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm international morse code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của international morse code.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
international morse code
* kỹ thuật
mã Morse quốc tế
xây dựng:
âm hiệu Morse quốc tế
điện:
mã quốc tế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
international morse code
Similar:
morse: a telegraph code in which letters and numbers are represented by strings of dots and dashes (short and long signals)
Synonyms: Morse code
Từ liên quan
- international
- internationale
- internationally
- internationalise
- internationalism
- internationalist
- internationality
- internationalize
- international law
- international ohm
- international bond
- international call
- international debt
- international fair
- international loan
- international mail
- international mile
- international news
- international unit
- international volt
- internationalistic
- international funds
- international jihad
- international lease
- international media
- international money
- international pitch
- international scale
- international style
- international telex
- international trade
- international vivos
- international ampere
- international candle
- international cartel
- international flight
- international format
- international majors
- international market
- international parcel
- international status
- international system
- international thread
- international travel
- international treaty
- international waters
- internationalisation
- internationalization
- international affairs
- international bidding