morse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
morse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morse.
Từ điển Anh Việt
morse
/mɔ:s/
* danh từ
(động vật học) con moóc
Morse moóc
morse code: mã moóc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
morse
a telegraph code in which letters and numbers are represented by strings of dots and dashes (short and long signals)
Synonyms: Morse code, international Morse code
United States portrait painter who patented the telegraph and developed the Morse code (1791-1872)
Synonyms: Samuel Morse, Samuel F. B. Morse, Samuel Finley Breese Morse