samuel finley breese morse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

samuel finley breese morse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm samuel finley breese morse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của samuel finley breese morse.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • samuel finley breese morse

    Similar:

    morse: United States portrait painter who patented the telegraph and developed the Morse code (1791-1872)

    Synonyms: Samuel Morse, Samuel F. B. Morse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).