samuel wiesenthal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
samuel wiesenthal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm samuel wiesenthal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của samuel wiesenthal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
samuel wiesenthal
Similar:
wiesenthal: Austrian investigator of Nazi war crimes (born in 1908)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- samuel
- samuel adams
- samuel morse
- samuel pepys
- samuel barber
- samuel butler
- samuel wilder
- samuel beckett
- samuel goldwyn
- samuel gompers
- samuel houston
- samuel johnson
- samuelson test
- samuelson, paul
- samuel huntington
- samuel rosenstock
- samuel wiesenthal
- samuel f. b. morse
- samuel de champlain
- samuel jackson snead
- samuel rawson gardiner
- samuel dashiell hammett
- samuel taylor coleridge
- samuel langhorne clemens
- samuel pierpoint langley
- samuel finley breese morse