wiesenthal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wiesenthal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wiesenthal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wiesenthal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wiesenthal

    Austrian investigator of Nazi war crimes (born in 1908)

    Synonyms: Samuel Wiesenthal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).