samuel rosenstock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
samuel rosenstock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm samuel rosenstock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của samuel rosenstock.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
samuel rosenstock
Similar:
tzara: French poet (born in Romania) who was one of the cofounders of the dada movement (1896-1963)
Synonyms: Tristan Tzara
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- samuel
- samuel adams
- samuel morse
- samuel pepys
- samuel barber
- samuel butler
- samuel wilder
- samuel beckett
- samuel goldwyn
- samuel gompers
- samuel houston
- samuel johnson
- samuelson test
- samuelson, paul
- samuel huntington
- samuel rosenstock
- samuel wiesenthal
- samuel f. b. morse
- samuel de champlain
- samuel jackson snead
- samuel rawson gardiner
- samuel dashiell hammett
- samuel taylor coleridge
- samuel langhorne clemens
- samuel pierpoint langley
- samuel finley breese morse