tzara nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tzara nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tzara giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tzara.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tzara
French poet (born in Romania) who was one of the cofounders of the dada movement (1896-1963)
Synonyms: Tristan Tzara, Samuel Rosenstock
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).