go ahead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

go ahead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go ahead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go ahead.

Từ điển Anh Việt

  • go ahead

    tiến lên, thẳng tiến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • go ahead

    * kinh tế

    sự được phép làm

    xin đánh gởi ngay

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    truyền tới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • go ahead

    proceed (with a plan of action)

    He went ahead with the project

    Synonyms: plow ahead