plow ahead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plow ahead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plow ahead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plow ahead.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plow ahead

    Similar:

    go ahead: proceed (with a plan of action)

    He went ahead with the project

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).