dry milk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dry milk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dry milk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dry milk.
Từ điển Anh Việt
dry milk
sữa bột
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dry milk
* kinh tế
sữa khô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dry milk
Similar:
powdered milk: dehydrated milk
Synonyms: dried milk, milk powder
Từ liên quan
- dry
- dryad
- dryas
- dryer
- dryly
- dry up
- dryden
- drying
- dryish
- dryite
- drypis
- dry cow
- dry cup
- dry eye
- dry fly
- dry gap
- dry gas
- dry ice
- dry ink
- dry mat
- dry mix
- dry mop
- dry mud
- dry oil
- dry out
- dry rot
- dry run
- dry-bob
- dry-fly
- dry-rot
- dry-run
- dryadic
- drydock
- dryness
- drywall
- dry bulb
- dry cell
- dry coal
- dry core
- dry dock
- dry dust
- dry felt
- dry fill
- dry glue
- dry hail
- dry heat
- dry hole
- dry kiln
- dry lake
- dry land