dried milk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dried milk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dried milk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dried milk.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dried milk
* kinh tế
sữa khô
* kỹ thuật
thực phẩm:
sữa bột
sữa khô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dried milk
Similar:
powdered milk: dehydrated milk
Synonyms: dry milk, milk powder
Từ liên quan
- dried
- dried-up
- dried egg
- dried-out
- dried beef
- dried beet
- dried fish
- dried malt
- dried meat
- dried milk
- dried wood
- dried blood
- dried cream
- dried fruit
- dried prune
- dried syrup
- dried yeast
- dried casing
- dried rennet
- dried sludge
- dried apricot
- dried currant
- dried buttermilk
- dried mullet roe
- dried beef slicer
- dried cultivation
- dried fruit juice
- dried fruit syrup
- dried salted fish
- dried fat-free milk
- dried pulp elevator
- dried unsalted fish
- dried sweetened milk
- dried molasses beet pulp
- dried pulp screw conveyor