dried apricot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dried apricot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dried apricot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dried apricot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dried apricot
apricots preserved by drying
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dried
- dried-up
- dried egg
- dried-out
- dried beef
- dried beet
- dried fish
- dried malt
- dried meat
- dried milk
- dried wood
- dried blood
- dried cream
- dried fruit
- dried prune
- dried syrup
- dried yeast
- dried casing
- dried rennet
- dried sludge
- dried apricot
- dried currant
- dried buttermilk
- dried mullet roe
- dried beef slicer
- dried cultivation
- dried fruit juice
- dried fruit syrup
- dried salted fish
- dried fat-free milk
- dried pulp elevator
- dried unsalted fish
- dried sweetened milk
- dried molasses beet pulp
- dried pulp screw conveyor