dried blood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dried blood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dried blood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dried blood.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dried blood
* kinh tế
bột huyết
máu khô
Từ liên quan
- dried
- dried-up
- dried egg
- dried-out
- dried beef
- dried beet
- dried fish
- dried malt
- dried meat
- dried milk
- dried wood
- dried blood
- dried cream
- dried fruit
- dried prune
- dried syrup
- dried yeast
- dried casing
- dried rennet
- dried sludge
- dried apricot
- dried currant
- dried buttermilk
- dried mullet roe
- dried beef slicer
- dried cultivation
- dried fruit juice
- dried fruit syrup
- dried salted fish
- dried fat-free milk
- dried pulp elevator
- dried unsalted fish
- dried sweetened milk
- dried molasses beet pulp
- dried pulp screw conveyor