dried fish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dried fish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dried fish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dried fish.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dried fish
* kinh tế
cá khô
Từ liên quan
- dried
- dried-up
- dried egg
- dried-out
- dried beef
- dried beet
- dried fish
- dried malt
- dried meat
- dried milk
- dried wood
- dried blood
- dried cream
- dried fruit
- dried prune
- dried syrup
- dried yeast
- dried casing
- dried rennet
- dried sludge
- dried apricot
- dried currant
- dried buttermilk
- dried mullet roe
- dried beef slicer
- dried cultivation
- dried fruit juice
- dried fruit syrup
- dried salted fish
- dried fat-free milk
- dried pulp elevator
- dried unsalted fish
- dried sweetened milk
- dried molasses beet pulp
- dried pulp screw conveyor