dried nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dried nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dried giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dried.
Từ điển Anh Việt
dried
* tính từ
khô; sấy khô
dried milk
sữa bột
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dried
* kinh tế
khô
* kỹ thuật
đã sấy
được làm khô
được phơi
hóa học & vật liệu:
đã làm khô
xây dựng:
được sấy khô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dried
not still wet
the ink has dried
a face marked with dried tears
preserved by removing natural moisture
dried beef
dried fruit
dehydrated eggs
shredded and desiccated coconut meat
Synonyms: dehydrated, desiccated
Similar:
dry: remove the moisture from and make dry
dry clothes
dry hair
Synonyms: dry out
Antonyms: wet
dry: become dry or drier
The laundry dries in the sun
Synonyms: dry out
Từ liên quan
- dried
- dried-up
- dried egg
- dried-out
- dried beef
- dried beet
- dried fish
- dried malt
- dried meat
- dried milk
- dried wood
- dried blood
- dried cream
- dried fruit
- dried prune
- dried syrup
- dried yeast
- dried casing
- dried rennet
- dried sludge
- dried apricot
- dried currant
- dried buttermilk
- dried mullet roe
- dried beef slicer
- dried cultivation
- dried fruit juice
- dried fruit syrup
- dried salted fish
- dried fat-free milk
- dried pulp elevator
- dried unsalted fish
- dried sweetened milk
- dried molasses beet pulp
- dried pulp screw conveyor