dried-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dried-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dried-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dried-out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dried-out

    Similar:

    desiccated: thoroughly dried out

    old boxes of desiccated Cuban cigars

    dried-out boards beginning to split

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).