dip switch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dip switch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dip switch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dip switch.
Từ điển Anh Việt
DIP switch
(Tech) công tắc thẳng hai hàng (trong thẻ chữ); công tắc biến quang
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dip switch
* kỹ thuật
xây dựng:
công tác DIP
toán & tin:
chuyển mạch DIP
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dip switch
(computer science) one of a set of small on-off switches mounted in computer hardware; used in place of jumpers to configure the machine for a user
Synonyms: dual inline package switch
Từ liên quan
- dip
- dippy
- dipso
- dipus
- dip ed
- dip up
- diplex
- diploe
- dipnoi
- dipole
- dipped
- dipper
- dipyre
- dip log
- dip-net
- diphase
- diploid
- diploma
- diplont
- dipnoan
- dipogon
- dipolar
- dippers
- dipping
- diptera
- diptych
- dipulse
- dipylon
- dip into
- dip line
- dip mold
- dip pipe
- dip pole
- dip tank
- dip trap
- dip tube
- dip view
- dip-tick
- diphasic
- diphasis
- diphenyl
- dipheser
- diphylla
- diplegia
- diplexer
- diplogen
- diploidy
- diplolar
- diplomat
- diplopia