dip stick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dip stick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dip stick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dip stick.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dip stick
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
cái chỉ mức dầu
hóa học & vật liệu:
que đo dầu
xây dựng:
thước thăm (dầu nước)
toán & tin:
thước thăm (dầu, nước)
Từ liên quan
- dip
- dippy
- dipso
- dipus
- dip ed
- dip up
- diplex
- diploe
- dipnoi
- dipole
- dipped
- dipper
- dipyre
- dip log
- dip-net
- diphase
- diploid
- diploma
- diplont
- dipnoan
- dipogon
- dipolar
- dippers
- dipping
- diptera
- diptych
- dipulse
- dipylon
- dip into
- dip line
- dip mold
- dip pipe
- dip pole
- dip tank
- dip trap
- dip tube
- dip view
- dip-tick
- diphasic
- diphasis
- diphenyl
- dipheser
- diphylla
- diplegia
- diplexer
- diplogen
- diploidy
- diplolar
- diplomat
- diplopia