black whale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
black whale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black whale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black whale.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
black whale
Similar:
pilot whale: small dark-colored whale of the Atlantic coast of the United States; the largest male acts as pilot or leader for the school
Synonyms: common blackfish, blackfish, Globicephala melaena
sperm whale: large whale with a large cavity in the head containing spermaceti and oil; also a source of ambergris
Synonyms: cachalot, Physeter catodon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- black
- blacky
- blacken
- blackly
- blackcap
- blackeye
- blackfly
- blacking
- blackish
- blackleg
- blackout
- blacktop
- black art
- black ash
- black bee
- black box
- black cap
- black cat
- black cod
- black dog
- black eye
- black fat
- black fly
- black fox
- black gum
- black haw
- black ice
- black leg
- black man
- black nut
- black oak
- black oil
- black out
- black pea
- black rat
- black red
- black rot
- black sea
- black tai
- black tea
- black tie
- black top
- black-out
- black-tie
- blackball
- blackbird
- blackbody
- blackbuck
- blackburn
- blackbutt