cachalot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cachalot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cachalot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cachalot.
Từ điển Anh Việt
cachalot
/'kæʃəlɔt/
* danh từ
(động vật học) cá nhà táng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cachalot
Similar:
sperm whale: large whale with a large cavity in the head containing spermaceti and oil; also a source of ambergris
Synonyms: black whale, Physeter catodon