black tongue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
black tongue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black tongue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black tongue.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
black tongue
* kỹ thuật
lưỡi đen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
black tongue
Similar:
hairy tongue: a benign side effect of some antibiotics; dark overgrowth of the papillae of the tongue
Synonyms: furry tongue
Từ liên quan
- black
- blacky
- blacken
- blackly
- blackcap
- blackeye
- blackfly
- blacking
- blackish
- blackleg
- blackout
- blacktop
- black art
- black ash
- black bee
- black box
- black cap
- black cat
- black cod
- black dog
- black eye
- black fat
- black fly
- black fox
- black gum
- black haw
- black ice
- black leg
- black man
- black nut
- black oak
- black oil
- black out
- black pea
- black rat
- black red
- black rot
- black sea
- black tai
- black tea
- black tie
- black top
- black-out
- black-tie
- blackball
- blackbird
- blackbody
- blackbuck
- blackburn
- blackbutt