black tongue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

black tongue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black tongue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black tongue.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • black tongue

    * kỹ thuật

    lưỡi đen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • black tongue

    Similar:

    hairy tongue: a benign side effect of some antibiotics; dark overgrowth of the papillae of the tongue

    Synonyms: furry tongue