hairy tongue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hairy tongue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hairy tongue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hairy tongue.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hairy tongue

    a benign side effect of some antibiotics; dark overgrowth of the papillae of the tongue

    Synonyms: furry tongue, black tongue

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).