hairy root nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hairy root nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hairy root giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hairy root.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hairy root

    a phase of crown gall (especially in apples) during which there is abnormal development of fine fibrous roots

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).