hairy darling pea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hairy darling pea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hairy darling pea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hairy darling pea.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hairy darling pea

    shrubby perennial of southern Australia having downy or woolly stems and undersides of leaves and racemes of red to pink flowers

    Synonyms: Swainsona greyana, Swainsona grandiflora

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).