black market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
black market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black market.
Từ điển Anh Việt
black market
/'blæk,m:kit/
* danh từ
chợ đen
Black market
(Econ) Chợ đen
+ Bất cứ thị trường bất hợp pháp nào được thành lập trong một hoàn cảnh mà thường được chính phủ cố định giá ở mức tối đa hoặc tối thiểu.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
black market
* kinh tế
chợ đen
Chợ đen (Thị trường hàng lậu và dịch vụ bất hợp pháp)
thị trường đen
thị trường song hành
* kỹ thuật
chợ đen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
black market
people who engage in illicit trade
an illegal market in which goods or currencies are bought and sold in violation of rationing or controls
Similar:
run: deal in illegally, such as arms or liquor
Từ liên quan
- black
- blacky
- blacken
- blackly
- blackcap
- blackeye
- blackfly
- blacking
- blackish
- blackleg
- blackout
- blacktop
- black art
- black ash
- black bee
- black box
- black cap
- black cat
- black cod
- black dog
- black eye
- black fat
- black fly
- black fox
- black gum
- black haw
- black ice
- black leg
- black man
- black nut
- black oak
- black oil
- black out
- black pea
- black rat
- black red
- black rot
- black sea
- black tai
- black tea
- black tie
- black top
- black-out
- black-tie
- blackball
- blackbird
- blackbody
- blackbuck
- blackburn
- blackbutt