black maria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
black maria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black maria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black maria.
Từ điển Anh Việt
black maria
/'blækmə'raiə/
* danh từ
xe chở tù
Từ điển Anh Anh - Wordnet
black maria
Similar:
police van: van used by police to transport prisoners
Synonyms: police wagon, paddy wagon, patrol wagon, wagon
hearts: a form of whist in which players avoid winning tricks containing hearts or the queen of spades
Từ liên quan
- black
- blacky
- blacken
- blackly
- blackcap
- blackeye
- blackfly
- blacking
- blackish
- blackleg
- blackout
- blacktop
- black art
- black ash
- black bee
- black box
- black cap
- black cat
- black cod
- black dog
- black eye
- black fat
- black fly
- black fox
- black gum
- black haw
- black ice
- black leg
- black man
- black nut
- black oak
- black oil
- black out
- black pea
- black rat
- black red
- black rot
- black sea
- black tai
- black tea
- black tie
- black top
- black-out
- black-tie
- blackball
- blackbird
- blackbody
- blackbuck
- blackburn
- blackbutt