black friar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
black friar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black friar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black friar.
Từ điển Anh Việt
black friar
/blæk'fraiə/
* danh từ
thầy tu dòng Đô-mi-ních
Từ điển Anh Anh - Wordnet
black friar
Similar:
dominican: a Roman Catholic friar wearing the black mantle of the Dominican order
Synonyms: Blackfriar, friar preacher
Từ liên quan
- black
- blacky
- blacken
- blackly
- blackcap
- blackeye
- blackfly
- blacking
- blackish
- blackleg
- blackout
- blacktop
- black art
- black ash
- black bee
- black box
- black cap
- black cat
- black cod
- black dog
- black eye
- black fat
- black fly
- black fox
- black gum
- black haw
- black ice
- black leg
- black man
- black nut
- black oak
- black oil
- black out
- black pea
- black rat
- black red
- black rot
- black sea
- black tai
- black tea
- black tie
- black top
- black-out
- black-tie
- blackball
- blackbird
- blackbody
- blackbuck
- blackburn
- blackbutt