dominican nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dominican nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dominican giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dominican.

Từ điển Anh Việt

  • dominican

    /də'minikən/

    * tính từ

    (tôn giáo) (thuộc) thánh Đô-mi-ních; (thuộc) dòng Đô-mi-ních

    * danh từ

    (tôn giáo) thầy tu dòng Đô-mi-ních

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dominican

    a Roman Catholic friar wearing the black mantle of the Dominican order

    Synonyms: Black Friar, Blackfriar, friar preacher

    a native or inhabitant of the Dominican Republic

    of or relating to or characteristic of the Dominican Republic or its people

    the Dominican population

    of or relating to Saint Dominic or the Dominican order

    Dominican monks