black bread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
black bread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black bread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black bread.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
black bread
* kinh tế
bánh mì từ bột mì đen và bột lúa mạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
black bread
bread made of coarse rye flour
Synonyms: pumpernickel
Từ liên quan
- black
- blacky
- blacken
- blackly
- blackcap
- blackeye
- blackfly
- blacking
- blackish
- blackleg
- blackout
- blacktop
- black art
- black ash
- black bee
- black box
- black cap
- black cat
- black cod
- black dog
- black eye
- black fat
- black fly
- black fox
- black gum
- black haw
- black ice
- black leg
- black man
- black nut
- black oak
- black oil
- black out
- black pea
- black rat
- black red
- black rot
- black sea
- black tai
- black tea
- black tie
- black top
- black-out
- black-tie
- blackball
- blackbird
- blackbody
- blackbuck
- blackburn
- blackbutt