pumpernickel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pumpernickel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pumpernickel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pumpernickel.
Từ điển Anh Việt
pumpernickel
/'pʌmpənikl/
* danh từ
tay bơm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pumpernickel
Similar:
black bread: bread made of coarse rye flour