black and white nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
black and white nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black and white giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black and white.
Từ điển Anh Việt
black and white
/'blækənd'wait/
* danh từ
bức vẽ mực đen
phim đen trắng
ánh đen trắng
down in black_and_white
trên giấy trắng mực đen
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
black and white
* kỹ thuật
đen trắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
black and white
a black-and-white photograph or slide
Synonyms: monochrome
Similar:
written communication: communication by means of written symbols (either printed or handwritten)
Synonyms: written language
black-and-white: not having or not capable of producing colors
black-and-white film
a black-and-white TV
the movie was in black and white
Antonyms: color
Từ liên quan
- black
- blacky
- blacken
- blackly
- blackcap
- blackeye
- blackfly
- blacking
- blackish
- blackleg
- blackout
- blacktop
- black art
- black ash
- black bee
- black box
- black cap
- black cat
- black cod
- black dog
- black eye
- black fat
- black fly
- black fox
- black gum
- black haw
- black ice
- black leg
- black man
- black nut
- black oak
- black oil
- black out
- black pea
- black rat
- black red
- black rot
- black sea
- black tai
- black tea
- black tie
- black top
- black-out
- black-tie
- blackball
- blackbird
- blackbody
- blackbuck
- blackburn
- blackbutt