be full nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

be full nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm be full giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của be full.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • be full

    be sated, have enough to eat

    I'm full--don't give me any more beans, please

    Antonyms: starve

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).