be active nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

be active nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm be active giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của be active.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • be active

    be in a state of action

    she is always moving

    Synonyms: move

    Antonyms: rest

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).