amphi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amphi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphi.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
amphi
* kỹ thuật
lưỡng (cư)
Từ liên quan
- amphi
- amphi-
- amphibia
- amphigam
- amphioxi
- amphipod
- amphiuma
- amphibian
- amphibole
- amphiboly
- amphicyte
- amphidial
- amphidisc
- amphigory
- amphinema
- amphioxus
- amphipoda
- amphitypy
- amphiaster
- amphibious
- amphibrach
- amphicarpa
- amphicroic
- amphidetic
- amphigouri
- amphimixis
- amphineura
- amphiodont
- amphipodan
- amphiprion
- amphispore
- amphistyle
- amphistyly
- amphitryon
- amphiastral
- amphibiotic
- amphibolips
- amphibolite
- amphibology
- amphicarpic
- amphicaryon
- amphictyony
- amphicytula
- amphigamous
- amphigenous
- amphigouric
- amphigynous
- amphikaryon
- amphilinear
- amphimictic