amphibiotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amphibiotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphibiotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphibiotic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amphibiotic

    having an aquatic early or larval form and a terrestrial adult form

    Synonyms: semiaquatic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).