semiaquatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semiaquatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semiaquatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semiaquatic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • semiaquatic

    partially aquatic; living or growing partly on land and partly in water

    a marginal subaquatic flora

    Synonyms: subaquatic

    Similar:

    amphibiotic: having an aquatic early or larval form and a terrestrial adult form

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).