amphikaryon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amphikaryon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphikaryon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphikaryon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amphikaryon

    * kỹ thuật

    y học:

    nhân lưỡng bội