amphicroic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amphicroic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphicroic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphicroic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amphicroic

    * kỹ thuật

    y học:

    đỗi màu hai chiều