amphitryon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amphitryon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphitryon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphitryon.

Từ điển Anh Việt

  • amphitryon

    /æm'fitriən/

    * danh từ

    chủ nhân; người thết tiệc