amphibious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amphibious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphibious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphibious.
Từ điển Anh Việt
amphibious
/æm'fibiəs/
* tính từ
(động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước
(quân sự) đổ bộ
amphibious forces: lực lượng đổ bộ
(quân sự) lội nước
amphibious tank xe tăng lội nước: (hàng không) đỗ cả trên đất và dưới nước (máy bay)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
amphibious
* kỹ thuật
lưỡng cư
cơ khí & công trình:
có tính lưỡng cư
y học:
lưỡng cư lưỡng thể