amphitypy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amphitypy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphitypy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphitypy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amphitypy

    * kỹ thuật

    y học:

    có hai loại, lưỡng típ