amphibology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amphibology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphibology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphibology.

Từ điển Anh Việt

  • amphibology

    /,æmfi'bɔlədʤi/

    * danh từ

    sự chơi chữ; câu nước đôi (có thể hiểu hai cách, hai nghĩa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amphibology

    an ambiguous grammatical construction; e.g., `they are flying planes' can mean either that someone is flying planes or that something is flying planes

    Synonyms: amphiboly