amphiboly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amphiboly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphiboly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphiboly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amphiboly

    Similar:

    amphibology: an ambiguous grammatical construction; e.g., `they are flying planes' can mean either that someone is flying planes or that something is flying planes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).