amphipoda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amphipoda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphipoda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphipoda.
Từ điển Anh Việt
amphipoda
/æm'fipədə/
* danh từ
(số nhiều) (động vật học) bộ chân hai loại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amphipoda
small flat-bodied semiterrestrial crustaceans: whale lice; sand-hoppers; skeleton shrimp
Synonyms: order Amphipoda