amphibolite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amphibolite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphibolite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphibolite.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amphibolite

    a metamorphic rock composed chiefly of amphibole and plagioclase

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).