amphidetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amphidetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphidetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphidetic.

Từ điển Anh Việt

  • amphidetic

    * tính từ

    (sinh học) hai bên mấu khớp