amphiuma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amphiuma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphiuma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphiuma.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amphiuma
aquatic eel-shaped salamander having two pairs of very small feet; of still muddy waters in the southern United States
Synonyms: congo snake, congo eel, blind eel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).