all saints' day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
all saints' day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all saints' day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all saints' day.
Từ điển Anh Việt
all saints' day
/'ɔ:l'seintsdei/
* danh từ
(tôn giáo) ngày lễ các thánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
all saints' day
a Christian feast day honoring all the saints; first observed in 835
Synonyms: Allhallows, November 1, Hallowmas, Hallowmass
Từ liên quan
- all
- ally
- allah
- allay
- allen
- alley
- allis
- allot
- allow
- alloy
- allyl
- all in
- all-in
- all-up
- allege
- allele
- allice
- allied
- allies
- allium
- allude
- allure
- all too
- all-out
- allayer
- alleged
- alleger
- allegro
- allelic
- allergy
- allgood
- allover
- allowed
- alloxan
- alloyed
- allseed
- allsome
- allurer
- alluvia
- allylic
- all call
- all high
- all over
- all told
- all-cast
- all-hail
- all-pass
- all-star
- all-time
- all-wool