air current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air current.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air current

    * kỹ thuật

    dòng không khí

    luồng không khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • air current

    Similar:

    wind: air moving (sometimes with considerable force) from an area of high pressure to an area of low pressure

    trees bent under the fierce winds

    when there is no wind, row

    the radioactivity was being swept upwards by the air current and out into the atmosphere

    Synonyms: current of air